MÔ TẢ CHUNG
- Tốc độ không dây 450Mbps và các cổng Gigabit Ethernet rất lý tưởng để xem các đoạn Video HD trực tuyến
- Cổng USB 2.0 đa chức năng – Dễ dàng chia sẻ máy in nội bộ, tập tin hoặc đa phương tiện với các thiết bị trong mạng hoặc từ xa thông qua máy chủ FTP
- Mã hóa bảo mật không dây dễ dàng với nút nhấn WPS
THÔNG TIN PHẦN CỨNG
Giao diện | 4 10/100/1000Mbps LAN Ports 1 10/100/1000Mbps WAN Port 1 USB 2.0 Port |
Nút | WPS/Reset Button Power Button Wi-Fi Button |
Ăng ten | 5dBi*3 Detachable Omni Directional (RP-SMA) |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC / 1.5A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.9 x 5.6 x 1.2in. (225 x 141 x 30mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Up to 450Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Bảo mật Wi-Fi | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ | WMM, Bandwidth Control |
Dạng WAN | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/ PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access)/BigPond |
Quản lý | Access Control Local Management Remote Management |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management |
Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter IP and MAC Address Binding |
Giao thức | Support IPv4 and IPv6 |
Mạng khách | 2.4GHz Guest Network×1 |